Chứng chỉ VSTEP là gì? Tiếp nhận hồ sơ thi chứng chỉ VSTEP – OVTAC

Chứng chỉ VSTEP là gì? Tiếp nhận hồ sơ thi chứng chỉ VSTEP – OVTAC

Chứng Chỉ Vstep Là Gì Ovtac

Hiện nay có rất nhiều các loại bằng cấp, chứng chỉ tiếng anh, một trong số đó là chứng chỉ VSTEP. Vậy chứng chỉ VSTEP là gì? Dành cho ai? Thang điểm VSTEP như thế nào? Chứng chỉ VSTEP có thời hạn bao lâu? Hãy cùng OVTAC tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé.

Chứng chỉ VSTEP là gì?

Chứng chỉ tiếng anh VSTEP là chứng chỉ tiếng Anh theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dành cho Việt Nam do các trường ủy quyền của Bộ Giáo dục và Đào tạo cấp cho người tham gia và hoàn thành chương trình thi. Trong đó trình độ B1 là chứng chỉ VSTEP tương đương trình độ bậc 3 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc.

Chứng chỉ VSTEP dành cho ai?

Chứng chỉ tiếng Anh VSTEP được yêu cầu ở các cấp độ khác nhau cho các đối tượng và mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là tóm tắt các yêu cầu và mục đích của chứng chỉ Vstep theo trình độ tiếng Anh:

Trình độ A2 (Vstep.2):

  • Yêu cầu: Giáo viên mầm non, tiểu học, THCS, thi công chức hoặc đang là công chức hạng chuyên viên.
  • Mục đích: Đảm bảo trình độ tiếng Anh cơ bản để giảng dạy hoặc công việc hàng ngày.

Trình độ B1 (Vstep.3):

  • Yêu cầu: 
  • Học viên chuẩn bị bảo vệ thạc sỹ và chuẩn bị nộp hồ sơ NCS
  • Sinh viên Đại học/Cao đẳng (B1)
  • Thi công chức hoặc đang là công chức hạng chuyên viên chính
  • Các sinh viên chuẩn bị thi thạc sĩ sẽ được miễn tiếng Anh đầu vào nếu có chứng chỉ Vstep B1
  • Mục đích: Chuẩn bị cho các hoạt động học tập, nghiên cứu, hoặc công việc cần trình độ tiếng Anh trung bình.

Trình độ B2 (Vstep.4):

  • Yêu cầu: Giáo viên tiếng Anh cấp 01 và 02, chuẩn bị làm đầu ra NCS, sinh viên CLC trường ĐHQGHN, chuyên viên cao cấp.
  • Mục đích: Phù hợp cho những công việc hoặc nhiệm vụ đòi hỏi trình độ tiếng Anh khá, như giảng dạy, nghiên cứu, hoặc công việc chuyên môn.

Trình độ C1 (Vstep.5):

  • Yêu cầu: Giáo viên tiếng Anh THPT, giảng viên tiếng Anh không chuyên ngữ tại các trường Đại học, Cao đẳng; sinh viên nhiệm vụ chiến lược ĐHQGHN.
  • Mục đích: Phù hợp cho các công việc hoặc nhiệm vụ đòi hỏi trình độ tiếng Anh cao, như giảng dạy ở trình độ cao hơn hoặc nghiên cứu chuyên sâu.
Chứng Chỉ Vstep Dành Cho Ai

Tại sao nên chọn thi chứng chỉ VSTEP?

Giống như các chứng chỉ tiếng anh khác thì chứng chỉ VSTEP cũng đánh giá toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh: nghe, nói, đọc, viết

Ngoài ra, chứng chỉ VSTEP cũng được được thiết kế theo khung tham chiếu châu Âu (CEFR), một tiêu chuẩn được công nhận quốc tế cho trình độ ngoại ngữ. Giúp đánh giá đúng năng lực theo khung quốc tế.

Bên cạnh đó, cấu trúc đề thi cũng được thiết kế phù hợp với người Việt Nam.

Cấu trúc đề thi VSTEP ra sao?

Cấu trúc đề thi VSTEP cho các bậc 3-5 được thiết kế để đánh giá toàn diện kỹ năng ngôn ngữ của thí sinh. Dưới đây là cấu trúc chi tiết của các phần trong đề thi:

Kỹ năng Nghe hiểu:

Thời gian làm bài: 40 phút (bao gồm 7 phút chuyển câu trả lời).

Số câu hỏi: 35 câu trắc nghiệm.

Kỹ năng Đọc hiểu:

Thời gian làm bài: 60 phút.

Số lượng bài đọc: 4 bài với tổng cộng 40 câu hỏi.

Độ khó của văn bản: Tương đương với bậc trình độ 3-5, với tổng số từ dao động từ 1.900-2.050 từ.

Kỹ năng Viết:

Thời gian làm bài: 60 phút cho 2 bài viết.

Kỹ năng Nói:

Thời gian: Khoảng 12 phút.

Bài thi nói gồm ba phần thi khác nhau để kiểm tra khả năng diễn đạt của thí sinh.

Cấu trúc đề thi Reading của VSTEP

  • Thời gian: 60 phút, bao gồm thời gian chuyển các phương án đã chọn sang phiếu trả lời.
  • Số câu hỏi/nhiệm vụ bài thi: 4 bài đọc, tổng cộng 40 câu hỏi nhiều lựa chọn.

Các dạng câu hỏi/nhiệm vụ bài thi bao gồm:

  • Đọc các văn bản về các vấn đề khác nhau: Thí sinh sẽ đọc 4 văn bản đa dạng về các chủ đề và vấn đề khác nhau.
  • Độ khó của văn bản: Các văn bản có độ khó tương đương từ bậc 3 đến bậc 5, với tổng số từ dao động từ 1900 đến 2050 từ.
  • Trả lời các câu hỏi nhiều lựa chọn: Sau mỗi văn bản, thí sinh sẽ trả lời các câu hỏi nhiều lựa chọn liên quan đến nội dung và ý kiến của văn bản.

Dưới đây là chi tiết cấu trúc các phần của Reading:

Main Idea Questions: Yêu cầu người đọc khái quát lại nội dung của bài đọc và rút ra kết luận về luận điểm chính của nó, thông thường mỗi bài reading sẽ có 1 bài main idea question

Words-in-context: Yêu cầu người làm bài tìm và hiểu chi tiết từ vựng trong ngữ cảnh của bài đọc.

Inference Questions: Đòi hỏi thí sinh áp dụng tư duy logic và suy luận để trả lời câu hỏi.

Text-Completion: Yêu cầu người đọc xác định vị trí thích hợp để đặt một câu văn vào bài đọc hoặc hoàn thành một đoạn nào đó trong văn bản.

Với cấu trúc đa dạng và các dạng câu hỏi phong phú như vậy, đề thi VSTEP giúp đánh giá sâu rộng kỹ năng ngôn ngữ của thí sinh một cách tổng thể và chính xác.

Cấu trúc đề thi Listening của VSTEP

Đề thi VSTEP về kỹ năng Nghe được thiết kế để kiểm tra các tiểu kỹ năng khác nhau từ bậc 3 đến bậc 5, bao gồm:

  • Nghe thông tin chi tiết: Thí sinh cần hiểu rõ và chính xác thông tin chi tiết trong các đoạn trao đổi ngắn, hướng dẫn, thông báo, và các đoạn hội thoại.
  • Nghe hiểu thông tin chính: Khả năng nhận biết và hiểu được thông điệp chính trong các bài nói chuyện, bài giảng, và các cuộc hội thoại.
  • Nghe hiểu ý kiến: Thí sinh cần phản ánh và hiểu được quan điểm và ý kiến của người nói thông qua các bài nói chuyện, cuộc hội thoại, và bài giảng.
  • Mục đích của người nói: Khả năng nhận biết mục đích và ý định của người nói trong các bài nói chuyện, hội thoại, và bài giảng.

Đây là cấu trúc và các dạng bài thi trong phần Nghe của VSTEP:

Dạng bài Short Announcements/Instructions:

  • Thí sinh nghe 8 thông báo hoặc hướng dẫn ngắn và trả lời 8 câu hỏi trắc nghiệm.
  • Mỗi đoạn ghi âm kéo dài 15-20 giây, cách nhau 5 giây.
  • Thí sinh có 30 giây để đọc câu hỏi trước khi nghe.

Dạng bài Conversations:

  • Thí sinh nghe ba đoạn hội thoại giữa 1 người nam và 1 người nữ và trả lời 4 câu hỏi trắc nghiệm cho mỗi đoạn.
  • Mỗi đoạn hội thoại kéo dài từ 1 đến 3 phút.
  • Thí sinh có 20 giây để đọc câu hỏi trước khi nghe.

Dạng bài Talks/Lectures:

  • Thí sinh nghe ba bài nói hoặc bài giảng và trả lời 5 câu hỏi trắc nghiệm cho mỗi bài.
  • Mỗi bài nói hoặc bài giảng kéo dài khoảng 3 phút.

Cấu trúc đề thi Writing của VSTEP

Mục tiêu của phần thi viết trong kỳ thi VSTEP là kiểm tra khả năng viết tương tác và viết luận của thí sinh. Cụ thể:

  • Viết tương tác: Thí sinh sẽ được yêu cầu viết một bức thư hoặc thư điện tử có độ dài khoảng 120 từ. Trong bài viết này, thí sinh cần thể hiện khả năng tương tác thông qua việc trình bày ý kiến, cảm xúc hoặc yêu cầu một cách rõ ràng, súc tích và chính xác.
  • Viết luận: Thí sinh sẽ viết một bài luận về một chủ đề cho sẵn. Bài viết này cần có độ dài khoảng 250 từ và sử dụng lí do và ví dụ cụ thể để minh họa cho các lập luận. Thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích, suy luận và trình bày ý kiến một cách logic và có hệ thống.

Cấu trúc và yêu cầu của các bài viết như sau:

  • Thời gian: 60 phút.
  • Số câu hỏi/nhiệm vụ bài thi: 2 bài viết.
  • Bài 1: Chiếm 1/3 tổng số điểm của bài thi Viết.
  • Bài 2: Chiếm 2/3 tổng số điểm của bài thi Viết.

Bài viết trong VSTEP đánh giá khả năng sáng tạo, logic, sử dụng từ vựng và ngữ pháp một cách linh hoạt và chính xác của thí sinh. Đồng thời, nó cũng đánh giá khả năng diễn đạt ý kiến một cách mạch lạc và thuyết phục bằng tiếng anh của người thi.

Cấu trúc đề thi Speaking của VSTEP

Mục tiêu của phần thi nói trong kỳ thi VSTEP là kiểm tra khả năng tương tác xã hội, thảo luận và trình bày một vấn đề của thí sinh. Cụ thể:

  • Tương tác xã hội (Phần 1): Thí sinh sẽ trả lời 3-6 câu hỏi về 2 chủ đề khác nhau.
  • Thảo luận giải pháp (Phần 2): Thí sinh sẽ được cung cấp một tình huống cụ thể và 3 giải pháp đề xuất. Nhiệm vụ của thí sinh là đưa ra ý kiến về giải pháp tốt nhất trong 3 giải pháp được đưa ra và phản biện các giải pháp còn lại. Trong phần này, khả năng thảo luận và đưa ra lập luận logic, suy luận sẽ được đánh giá.
  • Phát triển chủ đề (Phần 3): Thí sinh sẽ nói về một chủ đề cho sẵn, có thể sử dụng các ý được cung cấp sẵn hoặc tự phát triển ý của riêng mình. Tương tự như thi Ielts

Cấu trúc và yêu cầu của các phần nói như sau:

  • Thời gian: 12 phút.
  • Số câu hỏi/nhiệm vụ bài thi: 3 phần.

Thang điểm của VSTEP

Trong bài thi VSTEP, điểm số được chấm trên thang điểm 10 và làm tròn đến 0.5 điểm. Mỗi kỹ năng được gán 25% tổng điểm toàn bài. Nếu bạn đạt điểm dưới 4.0, thì sẽ không được xét trình độ.

Thang điểm Listening VSTEP

Phần thi Listening bao gồm 35 câu với 3 phần và thời gian làm bài là 40 phút. Bạn sẽ nghe các cuộc hội thoại hàng ngày và phải trả lời các dạng câu hỏi như chọn ABCD hoặc điền từ vào chỗ trống. Điểm Listening được tính bằng cách: (Số câu đúng/35) x 10.

Thang điểm Reading VSTEP

Phần thi Reading có 40 câu với 4 phần và thời gian làm bài là 60 phút. Các câu hỏi thường là trắc nghiệm, yêu cầu bạn chọn đáp án đúng và tập trung vào thông tin chi tiết, ý chính và hàm ý của tác giả trong các đoạn văn. Điểm Reading được tính bằng cách: (Số câu đúng /40) x 10.

Thang điểm Speaking VSTEP

Phần thi Speaking được chia thành 3 phần và diễn ra trong 12 phút. Bạn sẽ phải trả lời các câu hỏi mở về các chủ đề hàng ngày như sở thích, giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hoặc âm nhạc. Điểm Speaking được tính bằng: (Điểm phần 1 + phần 2 + phần 3) / 3.

Thang điểm Writing VSTEP

Phần thi Writing có 2 phần và thời gian làm bài là 20 phút. Bạn sẽ viết về quan điểm của mình về một vấn đề cụ thể. Điểm Writing được tính bằng: (Điểm phần 1 + (phần 2 x 2)) / 30.

Thang điểm Overall VSTEP

Điểm VSTEP Overall được tính bằng trung bình cộng điểm của 4 kỹ năng và làm tròn đến 0.5 điểm gần nhất. Ví dụ, nếu bạn có các điểm như sau: Reading: 5.0, Listening: 4.0, Speaking: 5.5, Writing: 4.5, thì điểm VSTEP Overall sẽ là (5.0 + 4.0 +5.5 + 4.5)/4 = 4.75, và sau khi làm tròn, sẽ là 5.0, tương đương với trình độ B1.

Dưới đây là bảng quy đổi điểm chứng chỉ VSTEP:

Điểm trung bìnhBậc
0 – 3.5Không xét
4.0 – 5.5VSTEP Bậc 3
6.0 – 8.0VSTEP Bậc 4
8.5 – 10VSTEP Bậc 5

Bảng quy đổi điểm VSTEP mới nhất

Dưới đây là bảng quy đổi chứng chỉ VSTEP sang các chứng chỉ tương đương mới nhất:

Trình độ VSTEPIELTSTOEICCEFRTOEFL ITPTOEFL IBTCambridge tests
Bậc 34.5 – 5.0450B14504570 – 89 PET45 – 59 FCE
Bậc 45.5 – 6.0600B25506190 – 100 PET60 – 79 FCE
Bậc 56.5 – 8.0780C15508080 – 100 FCE60 – 79 CAE
Bậc 68.5 – 9.0900C262510780 – 100 CAE45 – 59 CPE

Chứng chỉ VSTEP có thời hạn trong bao lâu?

Các loại bằng chứng chỉ VSTEP không có ghi thời hạn sử dụng mà sẽ tùy thuộc vào đơn vị yêu cầu chứng chỉ VSTEP, như vậy có nghĩa là các loại bằng chứng chỉ VSTEP có giá trị sử dụng vĩnh viễn nếu không có yêu cầu kèm theo.

Chứng Chi Vstep Có Thời Hạn Trong Bao Lâu

Quy định về chứng chỉ VSTEP đối với thạc sĩ

Theo Thông tư 23/2021/TT-BGDĐT ngày 30/08/2021, về quy chế đào tạo thạc sỹ mới nhất, chuẩn đầu ra ngoại ngữ thạc sĩ do Bộ Giáo dục quy định là chứng chỉ ngoại ngữ bậc 4, tương đương với chứng chỉ tiếng Anh B2 (VSTEP bậc 4) theo khung năng lực ngoại ngữ của Việt Nam. Điều này có nghĩa là để đủ điều kiện tốt nghiệp thạc sĩ, học viên sau đại học cần phải thi lấy chứng chỉ tiếng Anh B2, tương đương với chuẩn đầu ra ngoại ngữ thạc sĩ theo quy định của Bộ Giáo dục.

Kết luận:

Như vậy, thông qua bài viết trên OVTAC đã chia sẻ tới các bạn một số các thông tin về chứng chỉ tiếng anh VSTEP. Hy vọng sau bài viết này, các bạn sẽ biết rõ ràng chi tiết hơn về khái niệm, cấu trúc đề thi VSTEP, Thang điểm VSTEP,… Và có được sự chuẩn bị tốt nhất cho việc thi chứng chỉ VSTEP nhé. Đừng quên gọi ngay tới số HOTLINE 0933.254.122 nếu bạn có ý định đăng ký thi chứng chỉ VSTEP nhé, OVTAC sẽ hỗ trợ nhanh chóng cho bạn đăng ký thi VSTEP nhanh chóng.

Xem thêm:
Chứng chỉ TESOL là gì? Thông báo tiếp nhận hồ sơ – OVTAC

Liên hệ đăng ký học

       

HỌC VIỆN ĐÀO TẠO NGHỀ - HƯỚNG NGHIỆP ONLINE
☎️ Điện thoại/ Zalo: 0933.254.122
🌐 Thông tin chi tiết tại website: daotaochungchinganhan.com